Danh mục
|
|
Động cơ/Hộp số
|
|
Kiểu động cơ |
1.2L SOHC i-VTEC, 4 xi lanh thẳng hàng,16 van |
Hộp số |
Vô cấp CVT Ứng dụng EARTH DREAMS TECHNOLOGY |
Dung tích xi lanh (cm³) |
1.199 |
Công xuất cực đại (Hp/rpm) |
66 (89Hp)/6.000 |
Mô-men xoắn cực đại (Nm/rpm) |
110/4.800 |
Dung tích thùng nhiêu liệu (lít) |
35 |
Hệ thống nhiên liệu |
Phun xăng điện tử |
Mức tiêu thụ nhiên liệu |
Được thử nghiệm và công bố bởi Honda Motor theo tiêu chuẩn UN ECE R 101 (00). Được kiểm tra và phê duyệt bởi Phòng Chất lượng xe cơ giới (VAQ), Cục Đăng kiểm Việt Nam.
Mức tiêu thụ nhiên liệu thực tế có thể thay đổi do điều kiện sử dụng, kỹ năng lái xe và tình trạng bảo dưỡng kỹ thuật của xe.
|
Mức tiêu thụ nhiên liệu chu trình tổ hợp (lít/100km) |
|
Mức tiêu thụ nhiên liệu chu trình đô thị cơ bản (lít/100km) |
|
Mức tiêu thụ nhiên liệu chu trình đô thị phụ (lít/100km) |
|
Kích thước / Trọng lượng |
Số chỗ ngồi |
5 |
Dài x Rộng x Cao (mm) |
3.801 x 1.682 x 1.487 |
3.817 x 1.682 x 1.487 |
|
Chiều dài cơ sở (mm) |
2.405 |
Chiều rộng cơ sở(trước/sau)(mm) |
|
Cỡ lốp |
|
La-zăng |
Hợp kim/14 inch |
Hợp kim/15 inch |
|
Khoảng sáng gầm xe (mm) |
154 |
Bán kính quay vòng tối thiểu (m) |
4,6 |
Trọng lượng không tải (kg) |
|
Trọng lượng toàn tải (kg) |
|
Hệ thống treo |
Hệ thống treo trước |
Kiểu MacPherson |
Hệ thống treo sau |
Giằng xoắn |
Hệ thống phanh |
Phanh trước |
Phanh đĩa |
Phanh sau |
Phanh tang trống |
Hệ thống hỗ trợ vận hành |
Trợ lực lái điện (EPS) |
Có |
Chế độ báo tiết kiệm nhiên liệu (ECO) |
Có |
Ngoại thất |
Cụm đèn trước |
Đèn chiếu xa |
|
Đèn chiếu gần |
|
Đèn sương mù |
|
Đèn định vị |
|
Đèn hậu |
|
Đèn phanh treo cao |
LED |
LED, Tích hợp trên cánh gió |
|
Gương chiếu hậu |
Chỉnh điện |
Chỉnh điện/ Gập điện/ tích hợp đèn báo rẽ |
|
Mặt ca-lăng |
Mạ chrome |
Sơn đen thể thao/Gắn logo RS |
|
Cửa kính điện tự động lên xuống 1 chạm chống kẹt |
Ghế lái |
Cánh lướt gió đuôi xe |
|
Nội thất |
Không gian |
Bảng đồng hồ trung tâm |
Analog |
Chất liệu ghế |
Nỉ (Màu đen) |
Nỉ (Màu đen) trang trí chỉ cam thể thao |
|
Hàng ghế 2 |
Gập phẳng hoàn toàn |
Bệ trung tâm tích hợp khay đựng cốc, ngăn chứa đồ |
Có |
Hộc đồ khu vực khoang lái |
|
Ngăn đựng tài liệu cho hàng ghế sau |
Có |
Tay lái |
Kiểu loại |
|
Điều chỉnh 2 hướng |
Có |
Tích hợp nút điều chỉnh hệ thống âm thanh |
Có |
Trang bị tiện nghi |
Tiện nghi cao cấp |
Chìa khoá thông minh và tích hợp mở cốp |
|
Tay nắm cửa phía trước mở bằng cảm biến |
|
Kết nối và giải trí |
Màn hình |
Tiêu chuẩn |
Cảm ứng 6,2 inch |
|
Apple car play |
|
Kết nối với Siri |
|
Kết nối Bluetooth |
Có |
Kết nối USB/AUX |
Có |
Đài AM/FM |
Có |
Hệ thống loa |
|
Nguồn sạc |
Có |
Tiện nghi khác |
Hệ thống điều hoà |
|
Gương trang điển cho hàng ghế trước |
Có |
An toàn |
Chủ động |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) |
Có |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) |
Có |
Hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA) |
Có |
Chức năng khóa cửa tự động |
Có |
Bị động |
Túi khí cho người lái và ngồi kế bên |
Có |
Nhắc nhở cài dây an toàn |
Ghế lái |
Khung xe hấp thụ lực và tương thích va chạm ACE |
Có |
An ninh |
Chìa khoá được mã hoá chống trộm |
Có |
Hệ thống báo động |
Có |
(*)Một số hình ảnh trong tài liệu này có thể hơi khác so với thực tế. Công ty Honda Việt Nam được quyền
thay đổi bất kỳ đặc tính kỹ thuật nào mà không cần báo trước.